Characters remaining: 500/500
Translation

se rôtir

Academic
Friendly

Từ "se rôtir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bị thiêu đốt" hoặc "bị nướng" thường được sử dụng để chỉ việc da bị cháy nắng do tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời. Đâymột động từ phản thân, tức là dạng "se" đứng trước động từ, chỉ ra rằng chủ thể thực hiện hành động cũng chínhđối tượng chịu ảnh hưởng của hành động đó.

Định nghĩa:
  • Se rôtir: tự động từ, có nghĩabị thiêu đốt, bị nướng, thường liên quan đến việc da bị cháy do ánh nắng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Se rôtir au soleil: Bị thiêu đốt ngoài nắng.

    • Exemple: "Après une journée à la plage, j'ai fini par me rôtir au soleil." (Sau một ngàybãi biển, tôi đã bị thiêu đốt ngoài nắng.)
  2. Se rôtir comme un poulet: Bị nướng như một con .

    • Exemple: "Il a passé tout l'après-midi sur le barbecue, il va se rôtir comme un poulet." (Anh ấy đãngoài trời cả buổi chiều, anh ấy sẽ bị nướng như một con .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc ẩn dụ, "se rôtir" có thể được sử dụng để miêu tả cảm giác bị tổn thương, giống như việc bị thiêu đốt bởi một điều đó, chẳng hạn như sự chỉ trích hay áp lực.
Các biến thể từ gần giống:
  • Rôtir: động từ không phản thân, nghĩanướng (thường dùng cho thực phẩm).

    • Exemple: "Je vais rôtir un poulet pour le dîner." (Tôi sẽ nướng một con cho bữa tối.)
  • Brûler: động từ có nghĩa là "đốt" hoặc "cháy".

    • Exemple: "Il a brûlé sa main en touchant la poêle." (Anh ấy đã bị bỏng tay khi chạm vào chảo.)
Từ đồng nghĩa:
  • Chauffer: có nghĩalàm nóng lên, có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau.
  • Griller: có nghĩanướng, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nướng thực phẩm.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Se faire rôtir" (bị thiêu đốt) có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc bị chỉ trích hay bị phê bình.
Kết luận:

"Se rôtir" là một động từ phản thân thú vị trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để mô tả cảm giác bị cháy nắng. Hiểu về cách sử dụng ngữ cảnh của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin chính xác hơn trong tiếng Pháp.

tự động từ
  1. bị thiêu đốt
    • Se rôtir au soleil
      bị thiêu đốt ngoài nắng

Comments and discussion on the word "se rôtir"